Việt
hết lòng hết dạ
tuyệt đối
vô điều kiện
tận tụy
mãnh liệt
vô bờ bến
Đức
grenzenlos
ihre Liebe war grenzenlos
tình yêu của nàng vô bờ bến.
grenzenlos /(Adj.)/
hết lòng hết dạ; tuyệt đối; vô điều kiện; tận tụy; mãnh liệt; vô bờ bến (uneingeschränkt, bedingungslos);
tình yêu của nàng vô bờ bến. : ihre Liebe war grenzenlos