Việt
Không giới hạn
Tăng trưởng
vô hạn
Vô biên
trách nhiệm vô hạn
vô tận
tận hư không giới
Anh
unlimited
boundless
Growth
Liability
infinite
up to the limits of space
Đức
Unlimitiert
Wachstum
unlimitiertes
unbegrenzt
unumschränkt
grenzenlos
boundless, unlimited, infinite
up to the limits of space, unlimited, boundless
Liability,Unlimited
Liability,Unlimited /giao thông & vận tải/
unlimited,boundless
[VI] Vô biên
[DE] grenzenlos
[EN] unlimited, boundless
vô hạn, không giới hạn
[EN] Unlimited
[VI] Không giới hạn
Wachstum,unlimitiertes
[EN] Growth, unlimited
[VI] Tăng trưởng, không giới hạn
Unconstrained.