TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unlimited

Không giới hạn

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt

Tăng trưởng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

vô hạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Vô biên

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

trách nhiệm vô hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vô tận

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tận hư không giới

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

unlimited

unlimited

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

boundless

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Growth

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Liability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Liability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

infinite

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

up to the limits of space

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

unlimited

Unlimitiert

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Wachstum

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

unlimitiertes

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

unbegrenzt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unumschränkt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

grenzenlos

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vô tận

boundless, unlimited, infinite

tận hư không giới

up to the limits of space, unlimited, boundless

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Liability,Unlimited

trách nhiệm vô hạn

 Liability,Unlimited /giao thông & vận tải/

trách nhiệm vô hạn

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

unlimited,boundless

[VI] Vô biên

[DE] grenzenlos

[EN] unlimited, boundless

Từ điển toán học Anh-Việt

unlimited

vô hạn, không giới hạn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unbegrenzt

unlimited

unumschränkt

unlimited

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Unlimitiert

[EN] Unlimited

[VI] Không giới hạn

Wachstum,unlimitiertes

[EN] Growth, unlimited

[VI] Tăng trưởng, không giới hạn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

unlimited

Unconstrained.