Việt
không hạn chế
không giới hạn
vô hạn định
vô hạn
tuyệt đôì
Anh
unlimited
Đức
unumschränkt
unumschränkt /[’on|um|rer)kt] (Adj.; -er, - este)/
không hạn chế; không giới hạn; vô hạn định; vô hạn; tuyệt đôì;