autokratisch /(Adj.)/
không giới hạn;
vô hạn (unumschränkt);
bedingungslos /(Adj.; -er, -este)/
không giới hạn;
tuyệt đốì (absolut, unbedingt, uneingeschränkt);
lòng trung thành tuyệt đối : bedin gungslose Treue tuyệt đối vâng lời ai. : jmdm. bedingungslos gehorchen
offen /[’ofan] (Adj.)/
(các cuộc thi đấu thể thao) không hạn chế;
không giới hạn;
những người nghiệp dư và vận động viên chuyên nghiệp đều được tự do tham dự giải đấu. : die Teil nahme an der Meisterschaft ist für Amateure und Berufssportler offen
souveran /[zuva..., auch: su...] (Adj.)/
(veraltend) hoàn toàn;
tuyệt đối;
không giới hạn (unumschränkt);
unbegrenzt /(Adj.)/
(selten) không hạn chế;
không giới hạn;
vô hạn;
adinfinitum /(bildungsspr.)/
(thường dùng với động từ nguyên mẫu và danh động từ tương ứng) vô cùng;
không giới hạn;
không có điểm cuối (ohne Ende);
bản liệt kè này người ta có thể kể đến vô tận. : diese Aufzählung kann man ad Infinitum fortsetzen
unumschränkt /[’on|um|rer)kt] (Adj.; -er, - este)/
không hạn chế;
không giới hạn;
vô hạn định;
vô hạn;
tuyệt đôì;
grenzenlos /(Adj.)/
không bờ bến;
vô biên;
bao la;
mênh mông;
bát ngát;
không giới hạn;
vô tận (unendlich);
tính bao la của bầu trời. : die grenzen lose Weite des Himmels