bedingungslos /(Adj.; -er, -este)/
không điều kiện;
vô điều kiện;
die bedingungs lose Kapitulation fordern : yêu cầu đầu hàng vô điều kiện sich jmdm. bedin gungslos unterwerfen : phục tùng ai vô điều kiện.
bedingungslos /(Adj.; -er, -este)/
không giới hạn;
tuyệt đốì (absolut, unbedingt, uneingeschränkt);
bedin gungslose Treue : lòng trung thành tuyệt đối jmdm. bedingungslos gehorchen : tuyệt đối vâng lời ai.