TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bedingungslos

không điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt đốì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bedingungslos

bedingungslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die bedingungs lose Kapitulation fordern

yêu cầu đầu hàng vô điều kiện

sich jmdm. bedin gungslos unterwerfen

phục tùng ai vô điều kiện.

bedin gungslose Treue

lòng trung thành tuyệt đối

jmdm. bedingungslos gehorchen

tuyệt đối vâng lời ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedingungslos /(Adj.; -er, -este)/

không điều kiện; vô điều kiện;

die bedingungs lose Kapitulation fordern : yêu cầu đầu hàng vô điều kiện sich jmdm. bedin gungslos unterwerfen : phục tùng ai vô điều kiện.

bedingungslos /(Adj.; -er, -este)/

không giới hạn; tuyệt đốì (absolut, unbedingt, uneingeschränkt);

bedin gungslose Treue : lòng trung thành tuyệt đối jmdm. bedingungslos gehorchen : tuyệt đối vâng lời ai.