Việt
vô cùng
không giới hạn
không có điểm cuối
Đức
adinfinitum
diese Aufzählung kann man ad Infinitum fortsetzen
bản liệt kè này người ta có thể kể đến vô tận.
adinfinitum /(bildungsspr.)/
(thường dùng với động từ nguyên mẫu và danh động từ tương ứng) vô cùng; không giới hạn; không có điểm cuối (ohne Ende);
bản liệt kè này người ta có thể kể đến vô tận. : diese Aufzählung kann man ad Infinitum fortsetzen