widmen /[’vitmon] (sw. V.; hat)/
hiến thân;
hiến mình;
xả thân;
dành cái gì cho ai/điều gì : etw. jmdm./einer Sache widmen hôm nay anh có thề phục vụ em cả ngày. : heute kann ich mich dir ganz widmen
hingegeben /(Adj.)/
hết lòng hết dạ;
xả thân;
quên mình;