TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xả thân

xả thân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiến thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiến mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết lòng hết dạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quên mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tự hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hy sinh chính mình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hi sinh thân mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hi sinh bản thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hi sinh quyền lợi cá nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xả thân

self-dedication

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

xả thân

sich aufopfern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich völlig ergeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xả thân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

widmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hingegeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Selbstauiopierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. jmdm./einer Sache widmen

dành cái gì cho ai/điều gì

heute kann ich mich dir ganz widmen

hôm nay anh có thề phục vụ em cả ngày.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Selbstauiopierung /f =/

sự, lòng] hi sinh thân mình, hi sinh bản thân, hi sinh quyền lợi cá nhân, xả thân;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

self-dedication

Tự hiến, hiến thân, xả thân, hy sinh chính mình

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widmen /[’vitmon] (sw. V.; hat)/

hiến thân; hiến mình; xả thân;

dành cái gì cho ai/điều gì : etw. jmdm./einer Sache widmen hôm nay anh có thề phục vụ em cả ngày. : heute kann ich mich dir ganz widmen

hingegeben /(Adj.)/

hết lòng hết dạ; xả thân; quên mình;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xả thân

sich aufopfern; sich völlig ergeben; xả thân vi dạo Märtyrer m.