Việt
hiến mình
hiến thân
xả thân
Anh
self-giving
Đức
widmen
etw. jmdm./einer Sache widmen
dành cái gì cho ai/điều gì
heute kann ich mich dir ganz widmen
hôm nay anh có thề phục vụ em cả ngày.
widmen /[’vitmon] (sw. V.; hat)/
hiến thân; hiến mình; xả thân;
dành cái gì cho ai/điều gì : etw. jmdm./einer Sache widmen hôm nay anh có thề phục vụ em cả ngày. : heute kann ich mich dir ganz widmen