TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiến mình

hiến mình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiến thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xả thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hiến mình

self-giving

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hiến mình

widmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. jmdm./einer Sache widmen

dành cái gì cho ai/điều gì

heute kann ich mich dir ganz widmen

hôm nay anh có thề phục vụ em cả ngày.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widmen /[’vitmon] (sw. V.; hat)/

hiến thân; hiến mình; xả thân;

dành cái gì cho ai/điều gì : etw. jmdm./einer Sache widmen hôm nay anh có thề phục vụ em cả ngày. : heute kann ich mich dir ganz widmen

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

self-giving

hiến mình