Việt
vô tư
không vụ lợi
hào hiệp
quên minh
hi sinh.
tính không vụ lợi
lòng hào hiệp
tinh thần hy sinh quên mình
Đức
Selbstlosigkeit
Selbstlosigkeit /die; -/
tính không vụ lợi; lòng hào hiệp; tinh thần hy sinh quên mình;
Selbstlosigkeit /f =/
tính, sự] vô tư, không vụ lợi, hào hiệp, [lòng, tinh thần] quên minh, hi sinh.