TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giải nén

giải nén

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dỡ nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giải nén

unpack

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

decompress

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 decompress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unpack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giải nén

entpacken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entpaketieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entkomprimieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dekompressionsvolumen verringern, Dekompressionsgeschwindigkeit verringern, Staudruckerhöhen, Einspritzgeschwindigkeit verringern.

Giảm bớt thể tích giải nén, giảm bớt tốc độ giải nén, nâng cao áp lực ngược, giảm bớt tốc độ phun.

Gangtiefe Dekompressions-, Kompressions-, Ausstoß-(Metering-)zone

Độ sâu rãnh trục vít/vùng giải nén, vùng nén, vùng đẩy liệu

Dekompression (Schneckenrückzug) verringernoder verlangsamen, Staudruck erhöhen, Granulateinzug überprüfen, Nachdruck erhöhen,Nachdruckzeit erhöhen, Werkzeugtemperaturerhöhen.

Giảm bớt hoặc làm chậm việc giải nén (chuyển động lùi của trục vít), nâng cao áp lực ngược, kiểm tra việc nạp hạt nhựa vào, tăng lực nén bổ sung, kéo dài thời gian áp lực bổ sung, nâng cao nhiệt độ khuôn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entpacken /vt/M_TÍNH/

[EN] unpack

[VI] giải nén, dỡ nén, bung (dữ liệu)

entpaketieren /vt/M_TÍNH/

[EN] unpack

[VI] giải nén, dỡ nén, bung

entkomprimieren /vt/M_TÍNH/

[EN] unpack

[VI] giải nén, dỡ nén, tháo nén (dữ liệu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decompress, unpack /toán & tin/

giải nén

unpack /toán & tin/

không nén, giải nén

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

decompress

giải nén

unpack

giải nén