TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không nén

không nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giải nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

không nén

unpacked

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unpack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không nén

ungepackt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Außerdem muss der Filterkuchen näherungsweise inkompressibel sein.

Ngoài ra bã lọc phải hầu như không nén được.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er konnte es nicht zurückhalten.

Lúc ấy ông không nén nổi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He could not hold it in.

Lúc ấy ông không nén nổi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unpack /toán & tin/

không nén, giải nén

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungepackt /adj/M_TÍNH/

[EN] unpacked

[VI] không nén