Việt
không nén
giải nén
Anh
unpacked
unpack
Đức
ungepackt
Außerdem muss der Filterkuchen näherungsweise inkompressibel sein.
Ngoài ra bã lọc phải hầu như không nén được.
Er konnte es nicht zurückhalten.
Lúc ấy ông không nén nổi.
He could not hold it in.
unpack /toán & tin/
không nén, giải nén
ungepackt /adj/M_TÍNH/
[EN] unpacked
[VI] không nén