MAR /toán & tin/
thanh ghi địa chỉ bộ nhớ
mar /cơ khí & công trình/
làm xước
mar /cơ khí & công trình/
vết xước
MAR
thanh ghi địa chỉ bộ nhớ
mar
làm xây xát
mar, scarify, scorch, scratch
làm xước
MAR, memory address register, storage register
thanh ghi địa chỉ bộ nhớ
satellite failure, fault, impairment, kink, mar, smash-up, wreck
sự hư hỏng vệ tinh
enter mark, flute, mar, ridge, score, score mark, score marks, scoring, scratch
vết xước