TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 mar

thanh ghi địa chỉ bộ nhớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm xước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết xước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm xây xát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hư hỏng vệ tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 mar

 MAR

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scarify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scorch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scratch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 memory address register

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage register

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

satellite failure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impairment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smash-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wreck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enter mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 score

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 score mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 score marks

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scoring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 MAR /toán & tin/

thanh ghi địa chỉ bộ nhớ

 mar /cơ khí & công trình/

làm xước

 mar /cơ khí & công trình/

vết xước

 MAR

thanh ghi địa chỉ bộ nhớ

 mar

làm xây xát

 mar, scarify, scorch, scratch

làm xước

 MAR, memory address register, storage register

thanh ghi địa chỉ bộ nhớ

satellite failure, fault, impairment, kink, mar, smash-up, wreck

sự hư hỏng vệ tinh

 enter mark, flute, mar, ridge, score, score mark, score marks, scoring, scratch

vết xước