Việt
làm xây xát
làm xước
vết xước
vết cào
vết xây xát
Anh
mar
score
Đức
verderben
vết xước, vết cào, vết xây xát, làm xước, làm xây xát
verderben /vt/XD/
[EN] mar
[VI] làm xước, làm xây xát