satellite failure /toán & tin/
sự thất bại vệ tinh
satellite failure /cơ khí & công trình/
sự thất bại vệ tinh
satellite failure
sự hư hỏng vệ tinh
satellite failure
sự thất bại vệ tinh
satellite failure, fault, impairment, kink, mar, smash-up, wreck
sự hư hỏng vệ tinh