Việt
đổ thành đống
trút tải
dỡ
rải liệu
bán hạ giá hàng ế thừa ra thị trường nước ngoài
Anh
heap up
dump
dumping
Đức
leeren
löschen
dỡ, rải liệu, đổ thành đống, bán hạ giá hàng ế thừa ra thị trường nước ngoài
leeren /vt/V_TẢI/
[EN] dump
[VI] đổ thành đống
löschen /vt/V_TẢI/
[VI] đổ thành đống, trút tải
heap up /hóa học & vật liệu/