TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dismount

tháo rời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dỡ xuống

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dỡ rời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vặn ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dismount

dismount

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 skim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 take down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disassemble

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dismantle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

take down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

decompose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

strip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dismount

ausbauen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

abbauen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

demontieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zerlegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abbauen /vt/CT_MÁY/

[EN] dismount

[VI] tháo, dỡ

demontieren /vt/CT_MÁY/

[EN] disassemble, dismantle, dismount, take down

[VI] tháo, dỡ, tháo ra, vặn ra

zerlegen /vt/CT_MÁY/

[EN] decompose, disassemble, dismount, strip, take down

[VI] phân tách, tháo rời, dỡ rời

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dismount

dỡ rời

dismount, skim, take down

dỡ xuống

Lexikon xây dựng Anh-Đức

dismount

dismount

ausbauen

Tự điển Dầu Khí

dismount

o   tháo, dỡ xuống

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

dismount

To throw down, push off, or otherwise remove from a horse or the like.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dismount

tháo rời