Việt
tháo rời
tách rời
ngắt
tháo dỡ
Tháo ra
gà ra
táph khôi
gỡ
không nguyên khối
làm đứt
làm trơn
phân tách
dỡ rời
tháo đường khâu
Có thể bị cách chức
chuyển dời
Anh
disconnect
disassemble
dismount
unblock
to knock down
demount
decompose
disassembly
DISC
disjunction
dismantle
take down
unblocking
tear down
strip
removable
Đức
zerlegen
abtrennen
abisolieren
zertrennen
Pháp
démonter
Schwingungsdämpfer ausgebaut.
Bộ giảm chấn được tháo rời.
Unlösbare Verbindungen sind z.B.
Kết nối không tháo rời bao gồm:
Werkstatthinweise – Scheibenausbau
Chỉ dẫn cơ xưởng - Tháo rời kính
lösbare
Tháo rời
Die Verbindungen können dabei lösbar oder unlösbar sein.
Các mối ghép có thể tháo rời hoặc không thể tháo rời ra được.
etw. in seine Bestandteile zerlegen
tháo rời vật gì ra thành từng chi tiết
der Schrank lässt sich zerlegen
cái tủ này có thể tháo ra được.
Có thể bị cách chức, chuyển dời, tháo rời, tách rời
zerlegen /(sw. V.; hat)/
tháo rời; tháo dỡ;
tháo rời vật gì ra thành từng chi tiết : etw. in seine Bestandteile zerlegen cái tủ này có thể tháo ra được. : der Schrank lässt sich zerlegen
zertrennen /(sw. V.; hat)/
tháo đường khâu; tháo rời; tách rời;
tháo ra,tháo rời
[DE] zerlegen
[VI] tháo ra, tháo rời
[EN] disassemble
[FR] démonter
Tháo ra, tháo rời
abtrennen /vt/Đ_KHIỂN/
[EN] disconnect
[VI] tháo rời, ngắt
abisolieren /vt/ÔTÔ/
[EN] strip
[VI] tháo rời, làm trơn
zerlegen /vt/CT_MÁY/
[EN] decompose, disassemble, dismount, strip, take down
[VI] phân tách, tháo rời, dỡ rời
tháo rời, gỡ
tháo rời, không nguyên khối
tháo dỡ (giàn khoan), tháo rời (máy móc), làm đứt
decompose, disassembly, DISC, disjunction, dismantle, dismount, take down, to knock down, unblocking
unblock /toán & tin/
tháo rời, tách rời
tháo rời; ngắt
tháo rời, gà ra
tháo rời, táph khôi