TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tear down

làm đứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo dỡ thiết bị khoan

 
Tự điển Dầu Khí

tháo dỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tháo rời

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tear down

tear down

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

teardown

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tear down

Ausbau der Ausrüstung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abbrechen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

-reißen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

-tragen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

abreißen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

tear down

déséquipement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abreißen /vt/CT_MÁY/

[EN] tear down

[VI] làm đứt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tear down

tháo dỡ (giàn khoan), tháo rời (máy móc), làm đứt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tear down

làm đứt

Lexikon xây dựng Anh-Đức

tear down

tear down

abbrechen, -reißen, -tragen

Tự điển Dầu Khí

tear down

[tiə daun]

o   tháo dỡ thiết bị khoan

Tháo dỡ thiết bị khoan sau khi giếng đã khoan xong.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tear down,teardown /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ausbau der Ausrüstung

[EN] tear down; teardown

[FR] déséquipement