Việt
tháo rời
gà ra
tháo ra
gỡ ra
Anh
demount
Đức
demontieren
ausbauen
Pháp
démonter
demount /IT-TECH/
[DE] ausbauen
[EN] demount
[FR] démonter
[DE] demontieren
[VI] tháo ra, gỡ ra
tháo gỡ Lấy phương tiện nhớ từ tính ra khỏi thiết bi đọc hoặc ghì lên nổ.
tháo rời, gà ra