Việt
Tháo ra
tháo rời
tháo
dỡ
vặn ra
phân tách
dỡ rời
Anh
disassemble
dismantle
dismount
take down
decompose
strip
Đức
zerlegen
demontieren
abbauen
auseinander nehmen
Pháp
démonter
demontieren /vt/CT_MÁY/
[EN] disassemble, dismantle, dismount, take down
[VI] tháo, dỡ, tháo ra, vặn ra
zerlegen /vt/CT_MÁY/
[EN] decompose, disassemble, dismount, strip, take down
[VI] phân tách, tháo rời, dỡ rời
[DE] zerlegen
[VI] tháo ra, tháo rời
[EN] disassemble
[FR] démonter
Tháo ra, tháo rời
dịch ngược Dich một chương trình từ ngôn ngữ máy sang hợp ngữ ' đề giúp tìm hiều nó.
abbauen (Apparatur, Experimentiergerät)