TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ours

bears

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ours

Bären

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Großbären

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ours

ours

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ursidés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ourse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Ours blanc, brun

Gấu trắng; gấu nâu.

Ours en peluche

Con gấu nhung lông.

Ours de mer

Hải cẩu.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ours,ourse

ours, ourse [urs] I. n. 1. Con gấu. Ours blanc, brun: Gấu trắng; gấu nâu. > Đồ choi trẻ con hình con gau. Ours en peluche: Con gấu nhung lông. -Loc. Vendre la peau de l’ours avant de l’avoir tué: Bán da gấu; bán một vật chua chắc đã có; vội mùng một việc chua chắc thành. -Le pavé de 1’ours: Hành động vụng về có thiện ý nhung tác dụng tai hại. 2. Bóng Nguôi khó gần, không ua giao tiếp. -Adj. inv. Ce qu’elle peut être ours!: Bà ta thật là gấu. -Ours mal léché: Nguòi vô giáo dục, thô lỗ. II. Ours de mer: Hải cẩu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ours /ENVIR/

[DE] Bären

[EN] bears

[FR] ours

ours /ENVIR/

[DE] Baer

[EN] bear

[FR] ours

ours,ursidés /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Bären; Großbären

[EN] bears

[FR] ours; ursidés