Việt
Người đầu cơ giá xuống.
kết hạch vôi trong sét
Anh
Bears
Đức
Bären
Großbären
Pháp
ours
ursidés
High on the turret of the tower clowns dance, roosters crow, bears play fife and drum, their mechanical movements and sounds synchronized exactly by the turning of gears, which, in turn, are inspired by the perfection of time.
Tuốt trên cao, mặt ngoài tháp là tượng những anh hề nhảy múa, những con gà trông vươn cổ gay, những con gấu thổi sáo hoặc đánh trông, những cử động và âm thanh cơ học đó được đồng bộ hóa thật chính xác qua sự quay của cái bánh răng, được gợi hứng từ sự toàn hảo của thời gian.
bears /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Bären; Großbären
[EN] bears
[FR] ours; ursidés
bears /ENVIR/
[DE] Bären
[FR] ours
bears
Những cá nhân tin rằng giá chứng khoán hoặc trái khoán sẽ giảm và do đó bán những chứng khoán hy vọng rằng có thể mua lại ở mức giá thấp hơn.