TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bears

Người đầu cơ giá xuống.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

kết hạch vôi trong sét

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bears

Bears

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bears

Bären

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Großbären

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bears

ours

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ursidés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

High on the turret of the tower clowns dance, roosters crow, bears play fife and drum, their mechanical movements and sounds synchronized exactly by the turning of gears, which, in turn, are inspired by the perfection of time.

Tuốt trên cao, mặt ngoài tháp là tượng những anh hề nhảy múa, những con gà trông vươn cổ gay, những con gấu thổi sáo hoặc đánh trông, những cử động và âm thanh cơ học đó được đồng bộ hóa thật chính xác qua sự quay của cái bánh răng, được gợi hứng từ sự toàn hảo của thời gian.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bears /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Bären; Großbären

[EN] bears

[FR] ours; ursidés

bears /ENVIR/

[DE] Bären

[EN] bears

[FR] ours

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bears

kết hạch vôi trong sét

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Bears

Người đầu cơ giá xuống.

Những cá nhân tin rằng giá chứng khoán hoặc trái khoán sẽ giảm và do đó bán những chứng khoán hy vọng rằng có thể mua lại ở mức giá thấp hơn.