Việt
Người đầu cơ giá xuống.
kết hạch vôi trong sét
Anh
Bears
Đức
Bären
Großbären
Pháp
ours
ursidés
bears /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Bären; Großbären
[EN] bears
[FR] ours; ursidés
bears /ENVIR/
[DE] Bären
[FR] ours
bears
Những cá nhân tin rằng giá chứng khoán hoặc trái khoán sẽ giảm và do đó bán những chứng khoán hy vọng rằng có thể mua lại ở mức giá thấp hơn.