Standhalten /(st. V.; hat)/
vững chắc;
bền vững;
chịu đựng được;
đương cự lại được;
không nao núng;
einer Sache (Dat) :
standhalten /đứng vững trước sự tác động của điều gì; die Tür konnte dem Anprall nicht standhalten/
cánh cửa không thể chịu được cú tông mạnh;
den Angriffen des Gegners standhalten : đứng vững trước cuộc tấn công của kẻ thù.