Việt
h được vi
đứng vững
không ngã
không quị
không nao núng
không ngả nghiêng
có căn cú
xác đáng
vững vàng.
Đức
Standhalten
Standhalten /(tác/
1. (D) đứng vững, không ngã, không quị, không nao núng, không ngả nghiêng; 2. có căn cú, xác đáng, vững vàng.