Việt
cánh cửa không thể chịu được cú tông mạnh
Đức
standhalten
den Angriffen des Gegners standhalten
đứng vững trước cuộc tấn công của kẻ thù.
standhalten /đứng vững trước sự tác động của điều gì; die Tür konnte dem Anprall nicht standhalten/
cánh cửa không thể chịu được cú tông mạnh;
đứng vững trước cuộc tấn công của kẻ thù. : den Angriffen des Gegners standhalten