Việt
vững chắc
bền vững
chịu đựng được
đương cự lại được
không nao núng
Đức
Standhalten
einer Sache (Dat)
Standhalten /(st. V.; hat)/
vững chắc; bền vững; chịu đựng được; đương cự lại được; không nao núng;
: einer Sache (Dat)