TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trụ lại

giữ vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trụ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu đựng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trụ lại

widerste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Hin und wieder sorgt eine kosmische Störung dafür, daß ein kleiner Zeitftuß vom Hauptstrom abzweigt und sich stromaufwärts neu mit ihm vereint.

Thỉnh thoảng một nhiễu động trong vũ trụ lại khiến cho một nhánh nhỏ thời gian tách khỏi dòng chính để trôi ngược trở lại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Now and then, some cosmic disturbance will cause a rivulet of time to turn away from the mainstream, to make connection backstream.

Thỉnh thoảng một nhiễu động trong vũ trụ lại khiến cho một nhánh nhỏ thời gian tách khỏi dòng chính để trôi ngược trở lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Material widersteht allen Belastungen

loại vật liệu này có thề chịu được mọi tác động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widerste /hen (unr. V.; hat)/

giữ vững; trụ lại; chịu đựng được;

loại vật liệu này có thề chịu được mọi tác động. : das Material widersteht allen Belastungen