Việt
giữ vững
trụ lại
chịu đựng được
Đức
widerste
Hin und wieder sorgt eine kosmische Störung dafür, daß ein kleiner Zeitftuß vom Hauptstrom abzweigt und sich stromaufwärts neu mit ihm vereint.
Thỉnh thoảng một nhiễu động trong vũ trụ lại khiến cho một nhánh nhỏ thời gian tách khỏi dòng chính để trôi ngược trở lại.
Now and then, some cosmic disturbance will cause a rivulet of time to turn away from the mainstream, to make connection backstream.
das Material widersteht allen Belastungen
loại vật liệu này có thề chịu được mọi tác động.
widerste /hen (unr. V.; hat)/
giữ vững; trụ lại; chịu đựng được;
loại vật liệu này có thề chịu được mọi tác động. : das Material widersteht allen Belastungen