Việt
trung bình
vừa phải
kha khá
tạm được
vùa phải
tạm được.
Đức
mittelprachtig
mittelprächtig
mittelprächtig /a/
trung bình, vùa phải, kha khá, tạm được.
mittelprachtig /(Adj.)/
(đùa) trung bình; vừa phải; kha khá; tạm được (mittelmäßig);