TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

befriedigend

kha khá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

befriedigend

befriedigend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

befriedigend

satisfaisant

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ansprechdrücke pA < 0,5 bar sind mit Hilfe von Federn in den meisten Fällen nicht mehr befriedigend realisierbar.

Áp suất chỉnh pA < 0,5 bar ở hầu hết các trường hợp rất khó thực hiện với lò xo nén.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Ergebnis ist befriedigend

kết quả tạm được-, die Arbeit wurde mit der Note “befriedigend” bewertet: bài làm được đánh giá với điểm “trung bĩnh”.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befriedigend /(Adj.)/

trung bình; kha khá; tạm được;

das Ergebnis ist befriedigend : kết quả tạm được-, die Arbeit wurde mit der Note “befriedigend” bewertet: bài làm được đánh giá với điểm “trung bĩnh”.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

befriedigend

satisfaisant

befriedigend

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

befriedigend /I a/

trung binh, kha khá, tạm được, thỏa đáng; II adv [một cách] trung bình, kha khá, tạm được, thỏa đáng.