Việt
giảm bót
giảm nhẹ
làm dịu bót
lòm hãm
ché ngự
sự giảm.
Đức
Mäßigung
Mäßigung /f =, -en/
1. [sự] giảm bót, giảm nhẹ, làm dịu bót, lòm hãm, ché ngự; 2. sự giảm.