TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giảm thiểu

giảm thiểu

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm trừ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

giảm tối đa

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

làm giảm bớt ô nhiễm.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

giảm đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm... bót đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm nhô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưđc lược.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... hẹp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút hẹp.... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản ưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưdc lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bỏt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ thấp giá trị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
giảm đến mức tôì thiểu

giảm đến mức tôì thiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm thiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giảm thiểu

minimise

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 minimize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mitigation

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

minimise/minimize

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pollution abatement

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

giảm thiểu

verkleinern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

minimieren

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

schmälern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
giảm đến mức tôì thiểu

minimieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Da­ durch werden Messfehler verringert.

Nhờ đó sai số đo được giảm thiểu.

Wodurch wird Kolbenkippen vermindert?

Nhờ đâu sự nghiêng của piston được giảm thiểu?

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Verschleißminimierung

:: Giảm thiểu hao mòn

Risikominimierung

Giảm thiểu rủi ro

Dadurch lassen sich die Schließkräfte reduzieren.

Qua đó có thể giảm thiểu được lực đóng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verkleinern /vt/

1. làm... bót đi [giảm dí], giảm nhô, giảm bót, giảm thiểu; 2. (toán) rút gọn, ưđc lược.

schmälern /vt/

1. làm... hẹp lại [eo lại], rút hẹp.... lại; 2. giản ưóc, ưdc lược, rút bót, giảm bỏt, tái giảm, cắt giảm, giảm, giảm thiểu, hạ thấp giá trị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkleinern /[fear'klainarn] (sw. V.; hat)/

giảm đi; giảm nhỏ; giảm bớt; giảm thiểu;

minimieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) giảm đến mức tôì thiểu; giảm thiểu;

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Pollution abatement

[VI] (n) Giảm thiểu, làm giảm bớt ô nhiễm.

[EN] ~ costs: Chi phí giảm thiểu ô nhiễm; ~ technology: Công nghệ giảm thiểu ô nhiễm.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

minimieren

[EN] minimise/minimize

[VI] giảm thiểu, giảm tối đa

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mitigation

giảm trừ, giảm thiểu

Bảo vệ môi trường: Loại trừ, giảm thiểu, kiểm soát ảnh hưởng xấu của dự án đối với môi trường, bao gồm các giải pháp khắc phục ảnh hưởng xấu của phát triển với môi trường.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minimize /điện/

giảm thiểu

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

minimise

giảm thiểu