Việt
cắt giảm
làm... hẹp lại
rút hẹp.... lại
giản ưóc
ưdc lược
rút bót
giảm bỏt
tái giảm
giảm
giảm thiểu
hạ thấp giá trị.
bớt
giảm bớt
hạ bớt
rút bớt
hạ thấp
hạn chế
Đức
schmälern
schmälern /(sw. V.; hat)/
bớt; giảm bớt; cắt giảm; hạ bớt; rút bớt; hạ thấp; hạn chế (verringern, verkleinern, herabsetzen);
schmälern /vt/
1. làm... hẹp lại [eo lại], rút hẹp.... lại; 2. giản ưóc, ưdc lược, rút bót, giảm bỏt, tái giảm, cắt giảm, giảm, giảm thiểu, hạ thấp giá trị.