Việt
Giảm thiểu
làm giảm bớt ô nhiễm.
Anh
Pollution abatement
[VI] (n) Giảm thiểu, làm giảm bớt ô nhiễm.
[EN] ~ costs: Chi phí giảm thiểu ô nhiễm; ~ technology: Công nghệ giảm thiểu ô nhiễm.