Việt
hạ tháp
làm nhục
lăng nhục
làm lụy
làm bẽ.
giảm
hạ
hạ bót
rút bót
giảm bót
tài giảm
cắt giảm
giảm nhẹ
làm dịu bót
làm nhẹ bỏt.
Đức
entwürdigen
mindern
entwürdigen /vt/
hạ tháp, làm nhục, lăng nhục, làm lụy, làm bẽ.
mindern /vt/
1. giảm, hạ, hạ bót, hạ tháp, rút bót, giảm bót, tài giảm, cắt giảm; 2. giảm nhẹ, làm dịu bót, làm nhẹ bỏt.