Kürzung /f =, -en/
sự] rút bót, giảm bót, tái giảm, cắt giảm.
Verminderung /í =,/
. -en [sự] rút bót, giâm bót, tái giảm, cắt giảm.
unterschreiten /vt/
rút ngắn, rút bót, giảm bót, tái giảm, cắt giảm.
Verringerung /í =, -en/
í =, -en sự] rút bót, giảm bót, tái giảm, cắt giảm, hạ thấp.
Schmälerung /í =, -en/
1. [sự] rút hẹp; 2. [sự] rút bót, giảm bdt, tái giảm, cắt giảm, giảm thiểu.
zusammenschrumpfen /vi (/
1. nhăn lạỉ, dăn dúm, quắt lại; 2. [bị, được] rút bdt, giảm bót, giảm xuống, tái giảm, cắt giảm; -
schmälern /vt/
1. làm... hẹp lại [eo lại], rút hẹp.... lại; 2. giản ưóc, ưdc lược, rút bót, giảm bỏt, tái giảm, cắt giảm, giảm, giảm thiểu, hạ thấp giá trị.