Việt
rút hẹp
rút bót
giảm bdt
tái giảm
cắt giảm
giảm thiểu.
Đức
Schmälerung
Schmälerung /í =, -en/
1. [sự] rút hẹp; 2. [sự] rút bót, giảm bdt, tái giảm, cắt giảm, giảm thiểu.