Việt
giảm bót
giảm nhẹ
làm dịu bdt
làm nhẹ bót
xoa dịu
ngừng
thôi
Đức
luidem
luidem /vt/
giảm bót, giảm nhẹ, làm dịu bdt, làm nhẹ bót, xoa dịu, ngừng, thôi; an ủi, dỗ nín.