Rückfahrt /f =, -en/
đương về, đường lui;
Rückweg /m-(e)s, -e/
đương về, đương lui.
Rückgang /m -(e)s, -gän/
1. [sự] quay lại, lối quay về, đương về, đường lui; chuyển động ngược chiều; 2. [sự] giảm, sụt, giản ưóc, ưđc lược, hạn chế, giảm bót, tái giảm.