Việt
đương về
đường lui
sự tái phát
sự trở lại
sự lại rơi vào
sự tái phạm
Đức
Rückfahrt
Rückfahrt /die/
sự tái phát;
sự trở lại; sự lại rơi vào (một tình trạng nào đổ);
(Rechtsspr ) sự tái phạm;
Rückfahrt /f =, -en/
đương về, đường lui;