Việt
sự hạ
sự giảm
ge
quay lại
lối quay về
đương về
đường lui
giảm
sụt
giản ưóc
ưđc lược
hạn chế
giảm bót
tái giảm.
Anh
fall
Đức
Rückgang
Rückgang /m -(e)s, -gän/
1. [sự] quay lại, lối quay về, đương về, đường lui; chuyển động ngược chiều; 2. [sự] giảm, sụt, giản ưóc, ưđc lược, hạn chế, giảm bót, tái giảm.
Rückgang /m/TH_LỰC/
[EN] fall
[VI] sự hạ, sự giảm (mực nước)