Việt
cắt
xén
cắt bót
cắt ngắn
xén ngắn
hdt
cắt giảm
cắt xén
giảm bót
rút bót
hđt
Đức
beschneiden
abschopien
beschneiden /vt/
1. cắt, xén, cắt bót, cắt ngắn, xén ngắn, cắt ngắn, cắt, hdt; 2. cắt giảm, cắt xén, giảm bót, rút bót; } -s Freiheit - hạn chế tự do của ai.
abschopien /vt/
hđt (váng sữa);