TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thôi

thôi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấm dứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ươn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dứt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dủ rồi!.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dinh chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gãy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để sang một bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dịu bdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhẹ bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa dịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãm lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phanh lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm dủt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định mức giò công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định múc thôi gian.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôi thói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôi xì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thói hoắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thối hoăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gai ngạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay gây gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay sinh sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay ẩu đả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay cãi cọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay đay nghiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quy dính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho chiều hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhặt lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượm lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắm dứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấn mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản ưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưdc lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thì sao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc mùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hôi thối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

úng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuy vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dù sao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã qua rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóc mùi hôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bôc mùi thối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không động chạm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

thôi

brick

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

thôi

absetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genug!

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

es genügt!

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aus !

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schuß!

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bloß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thôi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zeitabschnitt in

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zeitspanne

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wegstreke

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wegabschnitt in

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abfärben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Faulfleck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bleibenlassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ab dafü!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufhören

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Endigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

depravieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kaputtgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luidem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abstoppen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stänkerig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abdanken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergammeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubelriechend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stänkrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

faul

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

extrinken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stinken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

benlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Für heute hat Einstein das Angeln aufgegeben.

Hôm nay Einstein thôi không câu nữa.

Manche haben das Lesen ganz eingestellt.

Có người hoàn toàn thôi không đọc nữa .

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“We could,” says Einstein.

“Được thôi”, Einstein nói.

For today, Einstein has given up fishing.

Hôm nay Einstein thôi không câu nữa.

Some have stopped reading altogether.

Có người hoàn toàn thôi không đọc nữa .

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ach wo, wir waren zu Hause

không sao, lúc đó chúng ta đã về nhà.

der König dankte ab

đức vua der Minister hat freiwillig abgedankt: ngài bộ trưởng đã tự nguyện từ chức.

er trinkt, ohne abzusetzen

hắn uống một hơi không nghỉ.

faules Fleisch

thịt ôi.

Lust hätte ich schon, ich habe aber keine Zeit

quả là mình cũng thích, nhưng mình không có thời gian

schon gut, ich gebe dir das Geld

thôi được rồi, anh sẽ đưa cho em số tiền ấy.

dem Alkohol absagen

bỏ rượu.

nach etw. stinken

có mùỉ thôi như vật gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Propaganda auf die Massen einstellen

tổ chức tuyên truyền trong quần chúng; 5. ngùng, đình chỉ, thôi, dừng;

aufs Pferd heben

nhấc ai lên ngựa; 2. nâng cao, tăng... [lên], tăng cưòng, đề cao, phát triển; 3. lấy... ra, rút (kéo, tuốt)... ra; tháo (cỏi, bỏ, gô)... ra, cắt đi;

aus der Erde heben

đảo đất;

éinen heben

úp cốc, cạn chén;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

brick

gạch; cục; thôi,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ach /[ax] (Partikel) (thường được dọc nhấn mạnh) ồ! (tỏ ý tiếc rẻ); ach, wie schade!/

(thường đọc không nhấn mạnh) thôi; thì sao (tỏ ý phủ nhận) (ach + wo[her], was; ugs );

không sao, lúc đó chúng ta đã về nhà. : ach wo, wir waren zu Hause

abdanken /(sw. V.; hat)/

thôi; từ bỏ (địa vi) (abtreten);

đức vua der Minister hat freiwillig abgedankt: ngài bộ trưởng đã tự nguyện từ chức. : der König dankte ab

vergammeln /(sw. V.) (ugs.)/

(ist) (thực phẩm) ôi; thiu; thôi; hỏng;

absetzen /(sw. V;; hat)/

ngừng; thôi; dứt ra (wegnehmen, unterbrechen, beenden);

hắn uống một hơi không nghỉ. : er trinkt, ohne abzusetzen

ubelriechend /(Adj.)/

hôi; thôi; bốc mùi;

stänkrig /(Adj.) (ugs. abwertend)/

hôi; thôi; khắm; hôi thối;

faul /[faul] (Adj.)/

(thức ăn, hoa quả ) thôi; ươn; thiu; hỏng; úng;

thịt ôi. : faules Fleisch

schon /(Partikel) 1. (meist unbetont) thực, thật, thật ra (ý nhấn mạnh); ich kann mir schon denken, was du willst/

(meist betont) nhưng; thôi; tuy vậy; dù sao (tỏ ý chối từ hay ngần ngừ);

quả là mình cũng thích, nhưng mình không có thời gian : Lust hätte ich schon, ich habe aber keine Zeit thôi được rồi, anh sẽ đưa cho em số tiền ấy. : schon gut, ich gebe dir das Geld

absagen /(sw. V.; hat)/

(geh ) (một thói quen) từ bỏ; bỏ; thôi; chấm dứt;

bỏ rượu. : dem Alkohol absagen

extrinken

(ugs ) thôi; đã qua rồi; đã kết thúc (vorbei, aus, zu Ende);

stinken /['Jtirjkan] (st V.; hat)/

(abwertend) hôi; thôi; bóc mùi hôi; bôc mùi thối;

có mùỉ thôi như vật gì. : nach etw. stinken

benlassen /(st. V.; hat)/

để yên; không làm; không động chạm đến; thôi; bỏ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Faulfleck /m -(e)s, -e/

chỗ] thôi, ủng.

bleibenlassen /(tách được) vt/

thôi, bỏ.

ab dafü!

thôi, dủ rồi!.

aufhören /vi/

1. ngừng, thôi, chấm dứt, dinh chỉ; 2.

Endigung /f =, -en/

sự] kết thúc, hoàn thành, đình chỉ, thôi, ngừng.

depravieren /vi (s)/

hỏng, hư, hư hỏng, ươn, thiu, ôi, thôi, ung

kaputtgehen /(kapúttgehn) (tách được) vi (s)/

(kapúttgehn) bị] hỏng, hư hỏng, ương, thiu, ôi, thôi, ung, nát, gãy.

absetzen

1 vt 2. bỏ (mũ); 2. để sang một bên, đẩy sang, dịch đi; 3. ngùng, thôi, dứt ra (khỏi miệng);

luidem /vt/

giảm bót, giảm nhẹ, làm dịu bdt, làm nhẹ bót, xoa dịu, ngừng, thôi; an ủi, dỗ nín.

abstoppen /vt/

1. dùng lại, hãm lại, phanh lại; 2. đình chỉ, chấm dủt, ngừng, thôi, ngừng; 3. định mức giò công, định múc thôi gian.

stänkerig /a/

1. hôi, thôi, khám, hôi thói, hôi xì, thói hoắc, thối hoăng; 2. gai ngạnh, hay gây gỗ, hay sinh sự, hay ẩu đả, hay cãi cọ, hay đay nghiến.

einstellen /vt/

1. lắp (lồng) vào, đặt, để, sắp xếp, xếp đặt; 2. quyết định, lấy... vào (công việc); 3. (kĩ thuật) điều chỉnh, trang bị, xác lập, quy dính, định vị, hưóng dẫn; (rađiô) điều hưỏng, điều chỉnh; auf Welle - tìm làn sóng, dò sóng; 4. cho chiều hưóng [thiết bị]; trang bị; er ist kommunistisch éin- gestellt nó có thé giói quan cộng sản chủ nghĩa; die Propaganda auf die Massen einstellen tổ chức tuyên truyền trong quần chúng; 5. ngùng, đình chỉ, thôi, dừng;

heben /vt/

1. nâng lên, đưa lên, nhấc lên, nhặt lên, lượm lên; j-n aufs Pferd heben nhấc ai lên ngựa; 2. nâng cao, tăng... [lên], tăng cưòng, đề cao, phát triển; 3. lấy... ra, rút (kéo, tuốt)... ra; tháo (cỏi, bỏ, gô)... ra, cắt đi; aus der Erde heben đảo đất; fn vorn Pferde nhấc ai xuống ngựa; 4. nhận (tiền); thu nhận, tiếp nhận, tiếp thu, tiếp quản; 5. gạt bô, trừ bỏ, thanh toán, khắc phục, phế bỏ, bãi bỏ, thủ tiêu, đình chỉ, chắm dứt, ngùng, thôi, đình; 6. nhấn mạnh, nêu bật; 7. (toán) giản ưóc, ưdc lược; ♦ éinen heben úp cốc, cạn chén;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thôi

1) genug! (a), es genügt! (adv); aus ! (a); Schuß!; như thế là thôi jetzt ist Schluß!, damit ist Schluß!; aufhören vi, einstellen vi, beenden vi; thôi việc die Arbeit beenden;

2) nur (a), bloß (a); tòi chi có một con mà thôi ich habe nur ein Kind;

3) thôi , di thôi! nun (a), gehen wir!;

4) Zeitabschnitt in, Zeitspanne f;

5) Wegstreke f, Wegabschnitt in;

6) abfärben vi.