schon /(Partikel) 1. (meist unbetont) thực, thật, thật ra (ý nhấn mạnh); ich kann mir schon denken, was du willst/
thật ra tao đã đoán biết mày muổn gỉ;
schon /(Partikel) 1. (meist unbetont) thực, thật, thật ra (ý nhấn mạnh); ich kann mir schon denken, was du willst/
(unbetont) (ugs ) nào;
này;
hãy (ý thúc giục);
komm schon! : đi nào! hör schon auf! : dừng lại ngay!
schon /(Partikel) 1. (meist unbetont) thực, thật, thật ra (ý nhấn mạnh); ich kann mir schon denken, was du willst/
(unbetont) nếu;
nêu như;
trong trường hợp;
wenn wir schon eine neue Wasch maschine kaufen müssen, dann aber eine ordentliche : nếu như chúng ta phải mua một cái máy giặt mới thì hãy mua một cái cho tử tể.
schon /(Partikel) 1. (meist unbetont) thực, thật, thật ra (ý nhấn mạnh); ich kann mir schon denken, was du willst/
(unbetont) rồi;
rồi sẽ (ý tin tưởng);
es wird schon gut gehen : sự việc sẽ ổn thỏa thôi.
schon /(Partikel) 1. (meist unbetont) thực, thật, thật ra (ý nhấn mạnh); ich kann mir schon denken, was du willst/
(meist betont) nhưng;
thôi;
tuy vậy;
dù sao (tỏ ý chối từ hay ngần ngừ);
Lust hätte ich schon, ich habe aber keine Zeit : quả là mình cũng thích, nhưng mình không có thời gian schon gut, ich gebe dir das Geld : thôi được rồi, anh sẽ đưa cho em số tiền ấy.
schön /[Jo:n] (Adj.)/
đẹp;
xinh;
sie war die Schönste : cô ấy là người xinh đẹp nhất.
schön /[Jo:n] (Adj.)/
hạy ho;
lôi cuốri;
hấp dẫn;
eine auffällig schöne Stimme haben : có giọng nói nhẹ nhàng er hat sehr schön Klavier gespielt : anh ta đã chơi đàn dương cầm rất hay ein Buch schön finden : nhận thấy một cuốn sách (là) hay.
schön /[Jo:n] (Adj.)/
đễ chịu;
thú vị;
tốt đẹp;
vui vẻ;
das war eine schöne Zeit : đó là thời kỳ rất đẹp ich wünsche Ihnen einen schönen Abend : tôi xin chúc ông một buổi tối vui vẻ.
schön /[Jo:n] (Adj.)/
(bes nordd ) ngon;
ngon lành (gut);
ein schöner Wein : một loại rượu vang ngon.
schön /[Jo:n] (Adj.)/
tốt;
tích cực;
đáng khen;
das habt ihr aber schön gemacht! : các cháu đã làm rất tốt!
schön /[Jo:n] (Adj.)/
(dùng trong câu nói lịch sự);
danke schön : cảm ơn nhiều schöne Grüße : những lời chào nồng nhiệt.
schön /[Jo:n] (Adj.)/
đồng ý;
ổn thỏa;
das ist ja alles schön und gut, aber... : chuyện ấy thì quả là ổn cả, nhưng mà...
schön /[Jo:n] (Adj.)/
(ugs ) hãy (ý nhấri mạnh);
schön langsam fahren! : hãy chạy từ từ! seid schön brav! : hãy ngoan ngoãn!
schön /[Jo:n] (Adj.)/
(ugs ) nhiều;
đáng kể;
das ist eine schöne Leistung : đó là một thành tích xuất sắc. 1
schön /[Jo:n] (Adj.)/
(ugs iron ) không vui;
đáng tức giận;
(subst : ) da hast du etwas Schönes angerichtet!: con đã gây ra chuyện hay ho nhỉ!
Schön /heit, die; -, -en/
(o Pl ) cái đẹp;
sắc đẹp;
vẻ đẹp;
nhan sắc;
vẻ kiều diễm;
Schön /heit, die; -, -en/
điều đẹp đẽ;
vật đẹp đẽ;
Schön /heit, die; -, -en/
người đẹp;
mỹ nhân;
giai nhân;
Schön /.re.de.rei, die; -/
sự nịnh hót;
sự nịnh bợ;
sự tán tỉnh;