TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vẻ đẹp

Vẻ đẹp

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ kiều diễm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhan sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mỹ hảo.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

hình dáng đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái đẹp khiếu thẩm mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thẩm mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ lôi cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ duyên dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễm sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mĩ nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giai nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tố mĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyền quyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
80 vẻ đẹp

32 tướng tốt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

80 vẻ đẹp

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

80 vẻ đẹp

32 main characteristics

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

80 secondary characteristics

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
vẻ đẹp

Beauty

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

80 vẻ đẹp

die 32 Hauptmerkmale

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

80 Nebenmerkmale

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
vẻ đẹp

Formschön

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ästhetik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reiz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schön

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schönheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Es soll den Naturhaushalt, die Lebensräume von Tier- und Pflanzenarten (Artenschutz) sowie die Vielfalt, Eigenart und Schönheit von Natur und Landschaft als Lebensgrundlage des Menschen sichern, u.a. durch Naturschutzgebiete, Landschaftsschutzgebiete, Nationalparks.

Nó nhằm để gìn giữ môi trường thiên nhiên, những loài động, thực vật (bảo tồn loài), cũng như bảo tồn tính đa dạng, đặc điểm, vẻ đẹp của tự nhiên và cảnh quan như là nền tảng của đời sống con người, chẳng hạn với những khu bảo tồn thiên nhiên, khu bảo tồn cảnh quan, công viên quốc gia.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch äußere Einflüsse kann der Decklack geschä- digt werden und verliert somit seine schützende Wirkung und sein gutes Aussehen.

Do ảnh hưởng bên ngoài, lớp sơn phủ có thể bị hư hại và mất đi tác dụng bảo vệ cũng như vẻ đẹp bề ngoài.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vollendete Schönheit

hoàn toàn đẹp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schönheit /f =, -en/

1. cái đẹp, sắc đẹp, vẻ đẹp, nhan sắc, diễm sắc, vẻ kiều diễm; 2. người đẹp, mĩ nhân, giai nhân, tố mĩ, thuyền quyên; eine vollendete Schönheit hoàn toàn đẹp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Formschön /heit, die (o. P1-)/

vẻ đẹp; hình dáng đẹp;

Ästhetik /[es'teitik], die; -, -en/

(o Pl ) vẻ đẹp; cái đẹp (Schönheit) (o Pl ) khiếu thẩm mỹ; tính thẩm mỹ (Schönheitssinn);

Reiz /[raits], der; -es, -e/

vẻ đẹp; vẻ lôi cuốn; vẻ kiều diễm; vẻ duyên dáng (Zauber, Anmut, Schönheit, Charme);

Schön /heit, die; -, -en/

(o Pl ) cái đẹp; sắc đẹp; vẻ đẹp; nhan sắc; vẻ kiều diễm;

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Beauty

Vẻ đẹp, Mỹ hảo.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

32 tướng tốt,80 vẻ đẹp

[VI] 32 tướng tốt, 80 vẻ đẹp

[DE] die 32 Hauptmerkmale, 80 Nebenmerkmale

[EN] 32 main characteristics, 80 secondary characteristics