Geschmäcker /mùi vị, vị; die Suppe hat einen würzigen Geschmack/
tính thẩm mỹ;
một vật trang sức tinh xảo. : ein Schmuckstück von verfeinertem Geschmack
Kunstwerk /das/
tính thẩm mỹ;
tính mỹ thuật;
Ästhetik /[es'teitik], die; -, -en/
(o Pl ) vẻ đẹp;
cái đẹp (Schönheit) (o Pl ) khiếu thẩm mỹ;
tính thẩm mỹ (Schönheitssinn);