Việt
dạng dẹp
đẹp.
hình dáng đẹp
vẻ đẹp
Đức
formschön
formschön /(Adj.)/
(có) hình dáng đẹp;
Formschön /heit, die (o. P1-)/
vẻ đẹp; hình dáng đẹp;
formschön /a/
có] dạng dẹp, (dáng, hình) đẹp.