TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giai nhân

giai nhân

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỹ nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thần Vệ Nữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nữ thần Ái tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sao Kim

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

n cái đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

í ngưòi đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mĩ nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mĩ nữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tố nữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyền quyên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhan sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễm sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ kiều diễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tố mĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyền quyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giai nhân

venus

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giai nhân

Schön

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schöne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schönheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vollendete Schönheit

hoàn toàn đẹp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schöne /sub/

1. n cái đẹp; 2. í ngưòi đẹp, mĩ nhân, mĩ nữ, giai nhân, tố nữ, thuyền quyên.

Schönheit /f =, -en/

1. cái đẹp, sắc đẹp, vẻ đẹp, nhan sắc, diễm sắc, vẻ kiều diễm; 2. người đẹp, mĩ nhân, giai nhân, tố mĩ, thuyền quyên; eine vollendete Schönheit hoàn toàn đẹp.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

venus

Thần Vệ Nữ, nữ thần Ái tình, giai nhân, Sao Kim (Kim Tinh)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schön /heit, die; -, -en/

người đẹp; mỹ nhân; giai nhân;

Từ điển Tầm Nguyên

Giai Nhân

Giai: đẹp, nhân: người. Cổ thi: Yên Triệu đá giai nhân, mỹ giả nhan như ngọc (Ðất Yên, đất Triệu nhiều giai nhân, người đẹp như ngọc). Dập dìu tài tử giai nhân. Kim Vân Kiều

Từ điển tiếng việt

giai nhân

- Người đàn bà đẹp (cũ). Giai nhân tài tử. Gái có sắc và trai có tài.