TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người đẹp

người đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giai nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỹ nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật đẹp mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu vật tuyệt đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món đồ sang trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con vật tụyệt đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhan sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễm sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ kiều diễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mĩ nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tố mĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyền quyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
người đàn bà xinh đẹp

người đàn bà xinh đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ nữ thanh lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người đẹp

Schön

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Augenweide

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prachtexemplar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schönheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
người đàn bà xinh đẹp

Beaute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Frau Königin, Ihr seid die Schönste im Land.

Muôn tâu hoàng hậu, hoàng hậu chính là người đẹp nhất ở nước này.

Schneewittchen hatte kein Arg, stellte sich vor sie und ließ sich mit dem neuen Schnürriemen schnüren. Bạch Tuyết không chút e ngại, lại đứng trước bà cụ để bà buộc chiếc dây lưng mới cho. 0021be582803286780bf579b9f08f68b

Aber die Alte schnürte geschwind und schnürte so fest, daß dem Schneewittchen der Atem verging und es für tot hinfiel. Thế là mụ già buộc thoăn thoắt, mụ thắt chặt cứng làm cho Bạch Tuyết nghẹt thở, ngã lăn ra bất tỉnh. bbe99b0a89e9bc368343bd8089b5182b

Nun bist du die Schönste gewesen," sprach sie und eilte hinaus.

Mụ nói:- Giờ thì con chỉ là người đẹp của quá khứ mà thôi. Rồi mụ vội vã ra về.

Frau Königin, Ihr seid die Schönste im Land. Da war sie zufrieden, denn sie wußte, daß der Spiegel die Wahrheit sagte.

Muôn tâu hoàng hậu, hoàng hậu chính là người đẹp nhất ở nước này.Hoàng hậu hài lòng lắm, vì mụ biết rằng gương nói thật.

Es war eine schöne Frau, aber sie war stolz und übermütig und konnte nicht leiden, daß sie an Schönheit von jemand sollte übertroffen werden.

Hoàng hậu mới xinh đẹp, nhưng tính tình kiêu ngạo, ngông cuồng.Mụ sẽ tức điên người khi nghe thấy nói rằng còn có người đẹp hơn mình.

Und da sann und sann sie aufs neue, wie sie es umbringen wollte; denn so lange sie nicht die Schönste war im ganzen Land, ließ ihr der Neid keine Ruhe.

Mụ ngồi nghĩ mưu giết Bạch Tuyết cho bằng được, chừng nào mụ chưa được gương gọi là người đẹp nhất thì ghen tức còn làm cho mụ mất ăn mất ngủ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vollendete Schönheit

hoàn toàn đẹp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie ist eine Beauté

cô ta là một người đẹp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schönheit /f =, -en/

1. cái đẹp, sắc đẹp, vẻ đẹp, nhan sắc, diễm sắc, vẻ kiều diễm; 2. người đẹp, mĩ nhân, giai nhân, tố mĩ, thuyền quyên; eine vollendete Schönheit hoàn toàn đẹp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schön /heit, die; -, -en/

người đẹp; mỹ nhân; giai nhân;

Augenweide /die (o. PL)/

vật đẹp mắt; cảnh đẹp; người đẹp;

Prachtexemplar /das (ugs.)/

mẫu vật tuyệt đẹp; món đồ sang trọng; con vật tụyệt đẹp; người đẹp;

Beaute /[bo'te:], die; -s/

người đàn bà xinh đẹp; người phụ nữ thanh lịch; người đẹp;

cô ta là một người đẹp. : sie ist eine Beauté