Việt
mẫu vật tuyệt đẹp
món đồ sang trọng
con vật tụyệt đẹp
người đẹp
Anh
beauty
Đức
Prachtexemplar
Prachtexemplar /das (ugs.)/
mẫu vật tuyệt đẹp; món đồ sang trọng; con vật tụyệt đẹp; người đẹp;